FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Watson

3.2.1996(28) 186cm 82Kg
ST33
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM33
CDM42
RM32
RB43
RWB41
CB48
SW49
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
20
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13