FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Cortes

1.5.1992(32) 177cm 70Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM37
RM54
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
75
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18