FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Laursen

7.5.1998(26) 185cm 75Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM23
CM23
CDM22
RM21
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK46
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Tăng tốc
20
Tốc độ
23
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
11
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
38
Phản ứng
38
Quyết đoán
34
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
54