FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Essam Al Qarni

29.4.1995(29) 173cm 61Kg
ST39
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM46
RM41
RB45
RWB45
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
42
Khéo léo
46
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
37
Giữ bóng
41
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
25
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
41
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17