FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordy Monroy

3.1.1996(28) 175cm 70Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM42
CDM47
RM45
RB51
RWB50
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
20
Đánh đầu
40
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11