FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Biancardini

25.11.1997(26) 177cm 72Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM48
RM55
RB47
RWB47
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17