FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dodi Lukebakio

24.9.1997(26) 187cm 77Kg
ST52
RW60
CF57
RF57
CAM59
CM53
CDM39
RM59
RB41
RWB45
CB30
SW29
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
12
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
28
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
40
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17