FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Ward

24.10.1996(28) 173cm 64Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM52
RM56
RB51
RWB52
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
46
Chuyền dài
72
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16