FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noel Mbo

14.3.1999(25) 185cm 82Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM44
CM37
CDM33
RM45
RB34
RWB35
CB36
SW37
GK14
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
46
Chuyền dài
21
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
22
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
31
Phản ứng
38
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9