FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Martinez

10.5.1997(27) 182cm 74Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM37
RM52
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
61
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
71
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16