FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duvan Torres

15.8.1996(28) 178cm 70Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM42
CDM37
RM46
RB35
RWB37
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
35
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
43
Chuyền dài
43
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
37
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14