FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jackson Palacio

7.12.1995(28) 177cm 70Kg
ST50
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM39
RM49
RB37
RWB38
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
27
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13