FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Kerr

20.1.1998(26) 180cm 76Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM41
RM41
RB46
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
42
Giữ bóng
36
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
31
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14