FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Valderhaug

5.2.1997(27) 186cm 82Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM45
RM38
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
49
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
34
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11