FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sondre Sodergren

30.6.1997(27) 194cm 80Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM27
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW26
GK48
Sức mạnh
36
Thể lực
23
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
18
Sút xa
23
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
23
Penalty
20
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
52
TM đổ người
46
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
51