FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnie Baxendale

22.1.1998(26) 173cm 76Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB46
RWB45
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
38
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
27
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
34
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18