FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Tarallo

28.2.1997(27) 180cm 75Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM37
CM38
CDM43
RM41
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
36
Kèm người
44
Tranh bóng
53
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
34
Chuyền dài
30
Lực sút
25
Đánh đầu
36
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14