FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Maloku

18.5.1998(26) 185cm 74Kg
ST36
RW41
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM48
RM43
RB50
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
19
Chuyền dài
40
Lực sút
25
Đánh đầu
33
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
26
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
23
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13