FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yasmani Duk

1.3.1988(36) 178cm 74Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM33
RM51
RB35
RWB36
CB30
SW31
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
66
Chuyền dài
31
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11