FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ethan Jones

3.4.1998(26) 180cm 85Kg
ST51
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM36
RM50
RB40
RWB41
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
36
Phản ứng
42
Quyết đoán
31
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14