FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Donnelly

20.1.1996(28) 191cm 73Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM44
RM49
RB44
RWB44
CB40
SW41
GK13
Sức mạnh
40
Thể lực
45
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
40
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9