FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bilali Doucoure

11.2.1997(27) 192cm 76Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB18
RWB18
CB21
SW22
GK50
Sức mạnh
54
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
18
Nhảy
52
Khéo léo
26
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
10
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
27
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53