FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clive Smith

12.12.1997(26) 178cm 70Kg
ST37
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM38
CDM41
RM43
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
35
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
35
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15