FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Bolanos

3.11.1995(29) 180cm 80Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM33
CM35
CDM47
RM36
RB50
RWB47
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
21
Giữ bóng
41
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
28
Chuyền dài
20
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
24
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
27
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13