FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Montiel

22.4.1995(29) 186cm 80Kg
ST53
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM39
RM48
RB38
RWB39
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
30
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
30
Tranh bóng
20
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
51
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15