FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Bermudez

2.11.1995(29) 155cm 50Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM39
CDM32
RM45
RB36
RWB38
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
27
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
70
Nhảy
81
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
23
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
32
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
31
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19