FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luthando Sixhaso

21.9.1993(31) 192cm 82Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM25
CM27
CDM26
RM23
RB21
RWB22
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
60
Thể lực
29
Tăng tốc
24
Tốc độ
29
Nhảy
39
Khéo léo
28
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
23
Rê bóng
9
Giữ bóng
12
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
12
Chuyền dài
33
Lực sút
28
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
29
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
53