FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Milanesi

21.2.1998(26) 184cm 76Kg
ST49
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM32
RM44
RB31
RWB33
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
49
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15