FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ollie Bassett

6.3.1998(26) 172cm 60Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM45
CDM34
RM47
RB33
RWB35
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
32
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
10
Rê bóng
47
Giữ bóng
44
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
46
Chuyền dài
41
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14