FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Belic

18.4.1996(28) 173cm 69Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM42
RM55
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17