FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James McGarry

9.4.1998(26) 179cm 72Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM46
RM51
RB47
RWB48
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
48
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
43
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
52
Giữ bóng
47
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
31
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
55
Penalty
43
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14