FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yair Arboleda

7.4.1996(28) 173cm 72Kg
ST52
RW58
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM36
RM58
RB39
RWB43
CB30
SW31
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
11
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
38
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14