FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Weymans

9.7.1997(27) 175cm 70Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM50
RM50
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17