FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamza Uzman

1.1.1996(28) 180cm 76Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM38
CM42
CDM50
RM37
RB48
RWB46
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
42
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
24
Chuyền dài
49
Lực sút
26
Đánh đầu
54
Sút xa
30
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
25
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20