FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Logan Rogerson

28.5.1998(26) 182cm 70Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM44
RM51
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
47
Kèm người
40
Tranh bóng
36
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
47
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
32
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18