FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Arcaleni

29.10.1996(28) 175cm 70Kg
ST38
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM46
RM43
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
47
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
39
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16