FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Baez

25.4.1995(29) 180cm 74Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM48
CDM36
RM55
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
48
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16