FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos de Pena

11.3.1992(32) 177cm 70Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM39
RM56
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
47
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12