FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Raahauge

29.6.1997(27) 185cm 72Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM23
RM24
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK49
Sức mạnh
49
Thể lực
34
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
13
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
42
TM đổ người
49
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
50