FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Donnellan

12.6.1996(28) 170cm 71Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM43
CDM42
RM45
RB43
RWB43
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
32
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
40
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
37
Chuyền dài
40
Lực sút
47
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17