FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geraldo Matsimbe

22.10.1992(32) 183cm 76Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM49
RB51
RWB51
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
46
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16