FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serrano

25.4.1995(29) 180cm 75Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM49
CDM41
RM54
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
35
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16