FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Tratt

14.9.1994(30) 190cm 85Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM52
RM50
RB52
RWB52
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15