FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrej Modic

7.3.1996(28) 180cm 70Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM56
CM57
CDM52
RM54
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
65
Lực sút
43
Đánh đầu
37
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19