FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Templeton

28.10.1996(28) 176cm 66Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM41
CDM42
RM45
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
55
Giữ bóng
44
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
32
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20