FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christos Aravidis

13.3.1987(37) 177cm 74Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM47
RM65
RB43
RWB47
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
14
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
37
Đá phạt
46
Penalty
72
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17