FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Camilli

18.1.1995(29) 187cm 79Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM32
RM46
RB32
RWB33
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
47
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
26
Penalty
63
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13