FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuele Fonte

6.8.1992(32) 185cm 74Kg
ST36
RW34
CF33
RF33
CAM32
CM32
CDM40
RM35
RB46
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
32
Giữ bóng
29
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
29
Chuyền dài
21
Lực sút
32
Đánh đầu
47
Sút xa
20
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11