FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Wright

7.12.1996(27) 183cm 72Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM40
RM55
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10