FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Langford

10.12.1996(27) 180cm 72Kg
ST34
RW36
CF34
RF34
CAM34
CM35
CDM40
RM37
RB44
RWB43
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
40
Giữ bóng
27
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
27
Chuyền dài
35
Lực sút
23
Đánh đầu
38
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
35
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13